Có 2 kết quả:

演化 yǎn huà ㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ衍化 yǎn huà ㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

yǎn huà ㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to evolve
(2) evolution

yǎn huà ㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to evolve (of ideas, designs, constructions etc)
(2) to develop and change